Có 1 kết quả:
guǒ shí ㄍㄨㄛˇ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fruit (produced by a plant)
(2) (fig.) fruits (of success etc)
(3) results
(4) gains
(2) (fig.) fruits (of success etc)
(3) results
(4) gains
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0