Có 1 kết quả:
guǒ rán ㄍㄨㄛˇ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quả nhiên, như mong đợi, như dự đoán
Từ điển Trung-Anh
(1) really
(2) sure enough
(3) as expected
(4) if indeed
(2) sure enough
(3) as expected
(4) if indeed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0