Có 1 kết quả:

guǒ zhēn ㄍㄨㄛˇ ㄓㄣ

1/1

guǒ zhēn ㄍㄨㄛˇ ㄓㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quả thực, quả thật, thật vậy, đúng thế

Từ điển Trung-Anh

(1) really
(2) as expected
(3) sure enough
(4) if indeed...
(5) if it's really...