Có 1 kết quả:
guǒ zhēn ㄍㄨㄛˇ ㄓㄣ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quả thực, quả thật, thật vậy, đúng thế
Từ điển Trung-Anh
(1) really
(2) as expected
(3) sure enough
(4) if indeed...
(5) if it's really...
(2) as expected
(3) sure enough
(4) if indeed...
(5) if it's really...
Bình luận 0