Có 1 kết quả:

zhī jīng ㄓ ㄐㄧㄥ

1/1

zhī jīng ㄓ ㄐㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. of 樹枝狀晶|树枝状晶[shu4 zhi1 zhuang4 jing1]