Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhī tiáo
ㄓ ㄊㄧㄠˊ
1
/1
枝條
zhī tiáo
ㄓ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) branch
(2) twig
(3) stem
Một số bài thơ có sử dụng
•
Du thành nam thập lục thủ - Thu thụ nhị thủ kỳ 2 - 遊城南十六首-楸樹二首其二
(
Hàn Dũ
)
•
Du Trường Ninh công chúa Lưu Bôi trì kỳ 2 - 遊長寧公主流杯池其二
(
Thượng Quan Chiêu Dung
)
•
Lệ xuân - 麗春
(
Đỗ Phủ
)
•
Nghĩ cổ kỳ 9 - 拟古其九
(
Đào Tiềm
)
•
Phú đắc hồng mai hoa kỳ 3 - 賦得紅梅花其三
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Quá Thành Đoàn - 過城團
(
Đinh Nho Hoàn
)
Bình luận
0