Có 2 kết quả:

cōng ㄘㄨㄥzōng ㄗㄨㄥ
Âm Quan thoại: cōng ㄘㄨㄥ, zōng ㄗㄨㄥ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: XDOO (重木人人)
Unicode: U+679E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tung
Âm Nôm: tung
Âm Quảng Đông: cung1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

cōng ㄘㄨㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cây tung, cây linh sam
2. chót vót
3. khua, đánh

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① (thực) Cây lãnh sam. Cg. [lâng shan];
② (văn) Chót vót;
③ (văn) Khua, đánh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

fir tree

Từ ghép 3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ ghép 1