Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huà ㄏㄨㄚˋ,
zuó ㄗㄨㄛˊTổng nét: 8
Bộ:
mù 木 (+4 nét)
Hình thái:
⿰木卆Nét bút:
一丨ノ丶ノフ一丨Thương Hiệt: DKNJ (木大弓十)
Unicode:
U+67A0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận