Có 1 kết quả:

shū ㄕㄨ
Âm Quan thoại: shū ㄕㄨ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶フ
Thương Hiệt: DSK (木尸大)
Unicode: U+67A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: xu
Âm Nôm: khu, xu
Âm Nhật (onyomi): スウ (sū), シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): とぼそ (toboso), からくり (karakuri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: syu1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

shū ㄕㄨ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái then cửa
2. cây xu
3. sao Xu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Then cửa, chốt cửa: Nõ cửa không mọt; Nõ, chủ chốt; Nơi đầu mối; Trung tâm thần kinh;
② (thực) Cây xu;
③ [Shu] Sao Xu (ngôi sao thứ nhất trong chòm sao Bắc Đẩu).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) hinge
(2) pivot

Từ ghép 15