Có 1 kết quả:
zǎo ㄗㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
quả táo, cây táo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 棗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Táo: 棗樹 Cây táo; 烏棗 Táo đen; 紅棗 Táo đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 棗
Từ điển Trung-Anh
(1) jujube
(2) dates
(2) dates
Từ ghép 15