Có 1 kết quả:

zǎo ㄗㄠˇ
Âm Pinyin: zǎo ㄗㄠˇ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨ノ丶丶丶
Thương Hiệt: DBY (木月卜)
Unicode: U+67A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tảo
Âm Nôm: táo
Âm Quảng Đông: zou2

Tự hình 2

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

zǎo ㄗㄠˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

quả táo, cây táo

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 棗.

Từ điển Trần Văn Chánh

Táo: 棗樹 Cây táo; 烏棗 Táo đen; 紅棗 Táo đỏ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 棗

Từ điển Trung-Anh

(1) jujube
(2) dates

Từ ghép 15