Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノフノ
Thương Hiệt: DMKS (木一大尸)
Unicode: U+67A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Quảng Đông: lik1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

ổn định

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 櫪.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Chuồng ngựa, máng ngựa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 櫪

Từ điển Trung-Anh

(1) type of oak
(2) stable (for horses)

Từ ghép 2