Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
ổn định
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 櫪.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chuồng ngựa, máng ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 櫪
Từ điển Trung-Anh
(1) type of oak
(2) stable (for horses)
(2) stable (for horses)
Từ ghép 2