Có 1 kết quả:

jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Pinyin: jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フノフ
Thương Hiệt: DBHU (木月竹山)
Unicode: U+67A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) bamboo conduit
(2) wooden peg
(3) spout
(4) same as 筧|笕