Có 1 kết quả:

chéng ㄔㄥˊ
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一フ丶
Thương Hiệt: DPO (木心人)
Unicode: U+67A8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tranh
Âm Quảng Đông: caam4, caan5, caang4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

chéng ㄔㄥˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái bậc cửa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 棖.

Từ điển Trung-Anh

door post