Có 3 kết quả:
Qiāng ㄑㄧㄤ • chēng ㄔㄥ • qiāng ㄑㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Qiang
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 槍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Súng: 步鎗 Súng trường; 機關鎗 Súng máy, súng liên thanh;
② (văn) Tiếng chuông;
③ Cây giáo: 長鎗 Giáo dài, cây thương.
② (văn) Tiếng chuông;
③ Cây giáo: 長鎗 Giáo dài, cây thương.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vạc ba chân (vạc để nấu thời xưa).
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái thương (binh khí)
2. khẩu súng
2. khẩu súng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 槍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 鎗 (bộ 金), nghĩa ① và ③;
② (văn) Cọc rào;
③ (văn) Rập, dập (đầu xuống): 頭槍地 Đầu rập sát đất.
② (văn) Cọc rào;
③ (văn) Rập, dập (đầu xuống): 頭槍地 Đầu rập sát đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 槍
Từ điển Trung-Anh
(1) gun
(2) firearm
(3) rifle
(4) spear
(5) thing with shape or function similar to a gun
(6) CL:支[zhi1],把[ba3],桿|杆[gan3],條|条[tiao2],枝[zhi1]
(7) to substitute for another person in a test
(8) to knock
(9) classifier for rifle shots
(2) firearm
(3) rifle
(4) spear
(5) thing with shape or function similar to a gun
(6) CL:支[zhi1],把[ba3],桿|杆[gan3],條|条[tiao2],枝[zhi1]
(7) to substitute for another person in a test
(8) to knock
(9) classifier for rifle shots
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 槍|枪[qiang1]
(2) rifle
(3) spear
(2) rifle
(3) spear
Từ ghép 121
biāo qiāng 标枪 • biāo qiāng 镖枪 • bó ké qiāng 驳壳枪 • bù qiāng 步枪 • cā qiāng zǒu huǒ 擦枪走火 • cháng qiāng 长枪 • cháng qiāng duǎn pào 长枪短炮 • chī qiāng yào 吃枪药 • chí qiāng qiāng jié 持枪抢劫 • chōng fēng qiāng 冲锋枪 • chún qiāng shé jiàn 唇枪舌剑 • chún qiāng shé zhàn 唇枪舌战 • dǎ jiāo qiāng 打胶枪 • dǎ qiāng 打枪 • dǎ shǒu qiāng 打手枪 • dān qiāng pǐ mǎ 单枪匹马 • dāng qiāng shǐ 当枪使 • dāo qiāng 刀枪 • dāo qiāng bù rù 刀枪不入 • diàn qiāng 电枪 • fā lìng qiāng 发令枪 • fàng qiāng 放枪 • gāng qiāng 钢枪 • gāo shè jī qiāng 高射机枪 • hàn qiāng 焊枪 • hè qiāng shí dàn 荷枪实弹 • hóng yīng qiāng 红樱枪 • huā qiāng 花枪 • huí mǎ qiāng 回马枪 • huǒ qiāng 火枪 • huǒ qiāng shǒu 火枪手 • jī guān qiāng 机关枪 • jī qiāng 机枪 • Jiā tè lín jī qiāng 加特林机枪 • jiǎo qiāng 缴枪 • jiǎo qiāng bù shā 缴枪不杀 • jīn qiāng yú 金枪鱼 • kǎ bīn qiāng 卡宾枪 • kāi qiāng 开枪 • lā mǎo qiāng 拉铆枪 • lái fú qiāng 来福枪 • lái fù qiāng 来复枪 • lǎo yān qiāng 老烟枪 • lěng qiāng 冷枪 • liè qiāng 猎枪 • Mǎ kè qìn jī qiāng 马克沁机枪 • mǎ qiāng 马枪 • mǎo dīng qiāng 铆钉枪 • míng qiāng 鸣枪 • míng qiāng hǎo duǒ , àn jiàn nán fáng 明枪好躲,暗箭难防 • míng qiāng yì duǒ , àn jiàn nán fáng 明枪易躲,暗箭难防 • niǎo qiāng 鸟枪 • niǎo qiāng huàn pào 鸟枪换炮 • pái qiāng 排枪 • qí qiāng 骑枪 • qì qiāng 气枪 • qiāng bǎn 枪版 • qiāng bàr 枪把儿 • qiāng bēng 枪崩 • qiāng bì 枪毙 • qiāng cì 枪刺 • qiāng dǎ chū tóu niǎo 枪打出头鸟 • qiāng dàn 枪弹 • qiāng fǎ 枪法 • qiāng fěi 枪匪 • qiāng gǎn 枪杆 • qiāng gǎn zi 枪杆子 • qiāng gǎnr 枪杆儿 • qiāng guǎn 枪管 • qiāng jī 枪击 • qiāng jī 枪机 • qiāng jī àn 枪击案 • qiāng jué 枪决 • qiāng kǒu 枪口 • qiāng lín jiàn yǔ 枪林箭雨 • qiāng liú dàn 枪榴弹 • qiāng pào 枪炮 • qiāng shā 枪杀 • qiāng shāng 枪伤 • qiāng shēng 枪声 • qiāng shǒu 枪手 • qiāng shù 枪术 • qiāng shuān 枪栓 • qiāng shuān 枪闩 • qiāng táng 枪膛 • qiāng tì 枪替 • qiāng tǒng 枪筒 • qiāng tuō 枪托 • qiāng wū zéi 枪乌贼 • qiāng xiè 枪械 • qiāng yǎn 枪眼 • qiāng yī 枪衣 • qiāng zhàn 枪战 • qiāng zhī 枪支 • qiāng zhī 枪枝 • qiāng zǐ 枪子 • qīng jī guān qiāng 轻机关枪 • qīng jī qiāng 轻机枪 • rè fēng qiāng 热风枪 • sǎn dàn qiāng 散弹枪 • shè dīng qiāng 射钉枪 • shǒu qiāng 手枪 • shuǐ qiāng 水枪 • Tài sè qiāng 泰瑟枪 • tǎng qiāng 躺枪 • tǎng zhe yě zhòng qiāng 躺着也中枪 • tū jī bù qiāng 突击步枪 • wán jù qiāng 玩具枪 • Wū zī chōng fēng qiāng 乌兹冲锋枪 • xiá qiāng 匣枪 • xiàn dàn qiāng 霰弹枪 • yān qiāng 烟枪 • yáng qiāng 洋枪 • yín yàng là qiāng tóu 银样镴枪头 • zài qiāng kǒu 在枪口 • zhēn dāo zhēn qiāng 真刀真枪 • zhòng jī guān qiāng 重机关枪 • zhòng jī qiāng 重机枪 • zhòng qiāng 中枪 • zhuàn lún shǒu qiāng 转轮手枪 • zuǒ lún shǒu qiāng 左轮手枪