Có 1 kết quả:
fēng ㄈㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
cây phong
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 楓.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Cây phong: 江楓漁火 Đèn chài và cây phong bên bờ sông.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 楓
Từ điển Trung-Anh
maple (genus Acer)
Từ ghép 7