Có 1 kết quả:
xiāo shǒu shì zhòng ㄒㄧㄠ ㄕㄡˇ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ
xiāo shǒu shì zhòng ㄒㄧㄠ ㄕㄡˇ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to behead sb and display the head in public
Bình luận 0
xiāo shǒu shì zhòng ㄒㄧㄠ ㄕㄡˇ ㄕˋ ㄓㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0