Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: shèn ㄕㄣˋ, zhēn ㄓㄣ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: DYR (木卜口)
Unicode: U+67AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: sim

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1