Có 1 kết quả:
kū jié ㄎㄨ ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) used up
(2) dried up
(3) exhausted (of resources)
(2) dried up
(3) exhausted (of resources)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0