Có 2 kết quả:
kū wēi ㄎㄨ ㄨㄟ • kū wěi ㄎㄨ ㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khô héo, tàn héo, úa tàn
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wilt
(2) to wither
(3) wilted
(4) withered
(5) drained
(6) enervated
(7) exhausted
(2) to wither
(3) wilted
(4) withered
(5) drained
(6) enervated
(7) exhausted
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0