Có 2 kết quả:

kū wēi ㄎㄨ ㄨㄟkū wěi ㄎㄨ ㄨㄟˇ

1/2

kū wēi ㄎㄨ ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

khô héo, tàn héo, úa tàn

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

kū wěi ㄎㄨ ㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wilt
(2) to wither
(3) wilted
(4) withered
(5) drained
(6) enervated
(7) exhausted

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0