Có 1 kết quả:
tái ㄊㄞˊ
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木台
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: DIR (木戈口)
Unicode: U+67B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木台
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: DIR (木戈口)
Unicode: U+67B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cử, di, đài
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Quảng Đông: toi4
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Quảng Đông: toi4
Tự hình 1
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bàn
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cân cây, tục mượn làm chữ 檯.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 耜 (bộ 耒).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檯.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bộ phận bằng gỗ ở đầu cái cày, chỗ lắp lưỡi cày.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 檯|台[tai2]