Có 1 kết quả:

jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Pinyin: jià ㄐㄧㄚˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KRD (大口木)
Unicode: U+67B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giá
Âm Nôm: dứa, , giá, rớ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.かる (ka.karu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaa1, gaa2, gaa3

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

jià ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái giá, gác (để đặt đồ vật)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái giá, cái kệ. ◎Như: “y giá” 衣架 giá mắc áo, “thư giá” 書架 giá sách. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tất dục thiếp lưu, đương cử giá thượng thư tận tán chi” 必欲妾留, 當舉架 上書盡散之 (Thư si 書癡) Nếu muốn em ở lại, phải đem bỏ hết sách trên kệ đi.
2. (Danh) Giàn, khung, khuôn. ◎Như: “bồ đào giá” 葡萄架 giàn nho, “ốc giá” 屋架 khung nhà.
3. (Danh) Tư thế, tư thái. ◎Như: “giá thế” 架勢 tư thế.
4. (Danh) Lượng từ: chiếc (máy bay), cỗ (máy). ◎Như: “bách giá phi cơ” 百架飛機 trăm chiếc máy bay, “nhất giá cơ khí” 一架機器 một cỗ máy, “lưỡng giá điện thị cơ” 兩架電視機 hai máy truyền hình.
5. (Động) Gác, bắc, dựng, mắc. ◎Như: “giá kiều” 架橋 bắc cầu, “giá thê tử” 架梯子 bắc thang.
6. (Động) Bó buộc, bắt. ◎Như: “bảng giá” 綁架 trói quặt lại, “giá trụ tha! biệt nhượng tha bào liễu” 架住他!別讓他跑了 bắt nó lại! đừng để nó chạy thoát.
7. (Động) Đánh nhau, cãi cọ. ◎Như: “đả giá” 打架 đánh nhau, “sảo giá” 吵架 cãi nhau, “khuyến giá” 勸架 can đánh nhau.
8. (Động) Chống, đỡ. ◎Như: “chiêu giá” 招架 đỡ chiêu (võ thuật), “dụng thủ giá trụ tha đích lai quyền” 用手架住他的來拳 dùng tay đỡ quả đấm của hắn đưa tới.
9. (Động) Đặt điều, bịa đặt, niết tạo. ◇Kim Bình Mai 金瓶梅: “Các nhân y phạn, tha bình bạch chẩm ma giá nhĩ thị phi?” 各人衣飯, 他平白怎麼架你是非? (Đệ thất thập tứ hồi) Áo ai nấy mặc cơm ai nấy ăn, cớ sao khi không nó đặt điều này nọ với mi?

Từ điển Thiều Chửu

① Cái giá, như y giá 衣架 cái giá mắc áo, thư giá 書架 cái giá sách, v.v.
② Gác, như trụ thượng già lương 桂上架樑 gác xà trên cột.
③ Ðặt điều vu vạ, như giá hoạ 架禍 đặt điều vu hoạ cho người.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Cái) giá: 衣架 (Cái) giá mắc áo; 筆架 Giá bút, cái gác bút;
② Giàn, khung, khuôn: 葡萄架 Giàn nho; 房架 Khung nhà; 風箏架子 (Cái) khuôn diều;
③ Bắc, gác: 架橋 Bắc cầu; 架電線 Bắc dây điện; 架梯子 Bắc thang; 柱上架樑 Gác xà trên cột;
④ (loại) Chiếc: 幾千架飛機 Mấy nghìn chiếc máy bay;
⑤ Đánh nhau, cãi cọ nhau: 打架 Đánh nhau; 吵架 Cãi nhau; 勸架 Can (hai người đánh nhau);
⑥ Khiêng, cáng: 把 傷員架走 Cáng binh sĩ bị thương;
⑦ Chịu đựng: 房子這樣冷,病人架得住嗎? Buồng lạnh thế này người bệnh có chịu nổi không?;
⑧ Đặt điều vu vạ: 架禍 Vu vạ cho người khác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái giàn dựng lên cho cây leo bò, hoặc để đồ đạc — Cái rường nhà, bắc ngang trên các đầu cột — Dụng cụ để treo đồ vật, như treo quần áo. Ta cũng gọi là cái giá.

Từ điển Trung-Anh

(1) to support
(2) frame
(3) rack
(4) framework
(5) classifier for planes, large vehicles, radios etc

Từ ghép 174

bǎi huā jià zi 摆花架子bǎi huā jià zi 擺花架子bǎi jià zi 摆架子bǎi jià zi 擺架子bǎng jià 綁架bǎng jià 绑架bǐ jià 笔架bǐ jià 筆架bì jià 壁架biāo jià 标架biāo jià 標架chā jià 叉架chǎo jià 吵架chē jià 車架chē jià 车架chòu jià zi 臭架子dā jià zi 搭架子dā jiǎo shǒu jià 搭脚手架dā jiǎo shǒu jià 搭腳手架dǎ jià 打架dà lù jià 大陆架dà lù jià 大陸架dān jià 担架dān jià 擔架dān jià bīng 担架兵dān jià bīng 擔架兵dān jià chuáng 担架床dān jià chuáng 擔架床dān jià tái 担架抬dān jià tái 擔架抬dǐng jià 頂架dǐng jià 顶架duān jià zi 端架子gǎn yā zi shàng jià 赶鸭子上架gǎn yā zi shàng jià 趕鴨子上架gàn jià 干架gàn jià 幹架gāng jià 刚架gāng jià 剛架gāo jià 高架gāo jià dào lù 高架道路gāo jià qiáo 高架桥gāo jià qiáo 高架橋gòu jià 构架gòu jià 構架gǔ jià 骨架gǔ tou jià zi 骨头架子gǔ tou jià zi 骨頭架子guān jià zi 官架子héng jià 桁架hòu chē jià 后车架hòu chē jià 後車架huā jià zi 花架子huà jià 画架huà jià 畫架Huì jià zuò 繪架座Huì jià zuò 绘架座huò jià 貨架huò jià 货架jià bu zhù 架不住jià cì 架次jià èr láng tuǐ 架二郎腿jià gòu 架构jià gòu 架構jià guǎi 架拐jià kōng 架空jià kōng suǒ dào 架空索道jià qiáo 架桥jià qiáo 架橋jià shàng huì huà 架上繪畫jià shàng huì huà 架上绘画jià shè 架設jià shè 架设jià shì 架势jià shì 架勢jià shi 架势jià shi 架勢jià shi 架式jià zi 架子jià zi chē 架子車jià zi chē 架子车jià zi zhū 架子猪jià zi zhū 架子豬jià zǒu 架走jiǎo jià 絞架jiǎo jià 绞架jiǎo shǒu jià 脚手架jiǎo shǒu jià 腳手架jiǎo xíng jià 絞刑架jiǎo xíng jià 绞刑架jìng jià 鏡架jìng jià 镜架jǔ jià 举架jǔ jià 舉架jù jià 鋸架jù jià 锯架jù mù jià 鋸木架jù mù jià 锯木架kāi jià 开架kāi jià 開架kǎo jià 烤架kēi jià 克架kēi jià 剋架kuàng jià 框架lā jià 拉架lā kāi jià shi 拉开架势lā kāi jià shi 拉開架勢lán jià 栏架lán jià 欄架Lián hé guó Qì hòu Biàn huà Kuàng jià Gōng yuē 联合国气候变化框架公约Lián hé guó Qì hòu Biàn huà Kuàng jià Gōng yuē 聯合國氣候變化框架公約liáng jià 梁架liǎng jiǎo jià 两脚架liǎng jiǎo jià 兩腳架lú jià 炉架lú jià 爐架lù jià 陆架lù jià 陸架luó quān jià 罗圈架luó quān jià 羅圈架mò shuǐ píng jià 墨水瓶架ná jià zi 拿架子péng jià 棚架péng jià gé zi 棚架格子qī céng jià gòu 七层架构qī céng jià gòu 七層架構qǐ luò jià 起落架quàn jià 劝架quàn jià 勸架qún jià 群架sān jiǎo jià 三脚架sān jiǎo jià 三腳架sǎn jià 散架Shén nóng jià 神农架Shén nóng jià 神農架Shén nóng jià dì qū 神农架地区Shén nóng jià dì qū 神農架地區Shén nóng jià lín qū 神农架林区Shén nóng jià lín qū 神農架林區shí zì jià 十字架shí zì jià xíng 十字架刑Shì lì jià 士力架shū jià 书架shū jià 書架shuāng jiǎo jià 双脚架shuāng jiǎo jià 雙腳架tā jià 塌架tuō jià 托架tuò jià 托架wǎng jià 網架wǎng jià 网架wǎng lù jià gòu 網路架構wǎng lù jià gòu 网路架构wū jià 屋架xì bāo gǔ jià 細胞骨架xì bāo gǔ jià 细胞骨架xià jià 下架xiàng jià 相架xíng li jià 行李架yī jià 衣架yīng jià 鷹架yīng jià 鹰架yīng jià zhàn tái 鷹架棧臺yīng jià zhàn tái 鹰架栈台zhàn jià 栈架zhàn jià 棧架zhāo jià 招架zhī chēng jià 支撐架zhī chēng jià 支撑架zhī jià 支架zhú jià 烛架zhú jià 燭架zì xíng chē jià 自行車架zì xíng chē jià 自行车架