Có 1 kết quả:
jià ㄐㄧㄚˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿱加木
Nét bút: フノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KRD (大口木)
Unicode: U+67B6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giá
Âm Nôm: dứa, gá, giá, rớ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.かる (ka.karu)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, gaa2, gaa3
Âm Nôm: dứa, gá, giá, rớ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka)
Âm Nhật (kunyomi): か.ける (ka.keru), か.かる (ka.karu)
Âm Hàn: 가
Âm Quảng Đông: gaa1, gaa2, gaa3
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記 (Hứa Tông Đạo)
• Du thành nam thập lục thủ - Tích giả - 遊城南十六首-昔者 (Hàn Dũ)
• Đồ mi - 荼縻 (Nguyễn Ức)
• Hoài Lư sơn cựu ẩn - 懷廬山舊隱 (Thê Nhất)
• Lạng Sơn đạo trung ký kiến - 諒山道中記見 (Phan Huy Ích)
• Phỏng Hiên Trang sơn phòng - 訪軒庄山防 (Phan Thúc Trực)
• Quá Quỷ Môn quan - 過鬼門關 (Nguyễn Đề)
• Quy Vương Quan thứ niên tác - 歸王官次年作 (Tư Không Đồ)
• Thành tây thư sự - 城西書事 (Hàn Duy)
• Thâm viện - 深院 (Hàn Ốc)
• Du thành nam thập lục thủ - Tích giả - 遊城南十六首-昔者 (Hàn Dũ)
• Đồ mi - 荼縻 (Nguyễn Ức)
• Hoài Lư sơn cựu ẩn - 懷廬山舊隱 (Thê Nhất)
• Lạng Sơn đạo trung ký kiến - 諒山道中記見 (Phan Huy Ích)
• Phỏng Hiên Trang sơn phòng - 訪軒庄山防 (Phan Thúc Trực)
• Quá Quỷ Môn quan - 過鬼門關 (Nguyễn Đề)
• Quy Vương Quan thứ niên tác - 歸王官次年作 (Tư Không Đồ)
• Thành tây thư sự - 城西書事 (Hàn Duy)
• Thâm viện - 深院 (Hàn Ốc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái giá, gác (để đặt đồ vật)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái giá, cái kệ. ◎Như: “y giá” 衣架 giá mắc áo, “thư giá” 書架 giá sách. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tất dục thiếp lưu, đương cử giá thượng thư tận tán chi” 必欲妾留, 當舉架 上書盡散之 (Thư si 書癡) Nếu muốn em ở lại, phải đem bỏ hết sách trên kệ đi.
2. (Danh) Giàn, khung, khuôn. ◎Như: “bồ đào giá” 葡萄架 giàn nho, “ốc giá” 屋架 khung nhà.
3. (Danh) Tư thế, tư thái. ◎Như: “giá thế” 架勢 tư thế.
4. (Danh) Lượng từ: chiếc (máy bay), cỗ (máy). ◎Như: “bách giá phi cơ” 百架飛機 trăm chiếc máy bay, “nhất giá cơ khí” 一架機器 một cỗ máy, “lưỡng giá điện thị cơ” 兩架電視機 hai máy truyền hình.
5. (Động) Gác, bắc, dựng, mắc. ◎Như: “giá kiều” 架橋 bắc cầu, “giá thê tử” 架梯子 bắc thang.
6. (Động) Bó buộc, bắt. ◎Như: “bảng giá” 綁架 trói quặt lại, “giá trụ tha! biệt nhượng tha bào liễu” 架住他!別讓他跑了 bắt nó lại! đừng để nó chạy thoát.
7. (Động) Đánh nhau, cãi cọ. ◎Như: “đả giá” 打架 đánh nhau, “sảo giá” 吵架 cãi nhau, “khuyến giá” 勸架 can đánh nhau.
8. (Động) Chống, đỡ. ◎Như: “chiêu giá” 招架 đỡ chiêu (võ thuật), “dụng thủ giá trụ tha đích lai quyền” 用手架住他的來拳 dùng tay đỡ quả đấm của hắn đưa tới.
9. (Động) Đặt điều, bịa đặt, niết tạo. ◇Kim Bình Mai 金瓶梅: “Các nhân y phạn, tha bình bạch chẩm ma giá nhĩ thị phi?” 各人衣飯, 他平白怎麼架你是非? (Đệ thất thập tứ hồi) Áo ai nấy mặc cơm ai nấy ăn, cớ sao khi không nó đặt điều này nọ với mi?
2. (Danh) Giàn, khung, khuôn. ◎Như: “bồ đào giá” 葡萄架 giàn nho, “ốc giá” 屋架 khung nhà.
3. (Danh) Tư thế, tư thái. ◎Như: “giá thế” 架勢 tư thế.
4. (Danh) Lượng từ: chiếc (máy bay), cỗ (máy). ◎Như: “bách giá phi cơ” 百架飛機 trăm chiếc máy bay, “nhất giá cơ khí” 一架機器 một cỗ máy, “lưỡng giá điện thị cơ” 兩架電視機 hai máy truyền hình.
5. (Động) Gác, bắc, dựng, mắc. ◎Như: “giá kiều” 架橋 bắc cầu, “giá thê tử” 架梯子 bắc thang.
6. (Động) Bó buộc, bắt. ◎Như: “bảng giá” 綁架 trói quặt lại, “giá trụ tha! biệt nhượng tha bào liễu” 架住他!別讓他跑了 bắt nó lại! đừng để nó chạy thoát.
7. (Động) Đánh nhau, cãi cọ. ◎Như: “đả giá” 打架 đánh nhau, “sảo giá” 吵架 cãi nhau, “khuyến giá” 勸架 can đánh nhau.
8. (Động) Chống, đỡ. ◎Như: “chiêu giá” 招架 đỡ chiêu (võ thuật), “dụng thủ giá trụ tha đích lai quyền” 用手架住他的來拳 dùng tay đỡ quả đấm của hắn đưa tới.
9. (Động) Đặt điều, bịa đặt, niết tạo. ◇Kim Bình Mai 金瓶梅: “Các nhân y phạn, tha bình bạch chẩm ma giá nhĩ thị phi?” 各人衣飯, 他平白怎麼架你是非? (Đệ thất thập tứ hồi) Áo ai nấy mặc cơm ai nấy ăn, cớ sao khi không nó đặt điều này nọ với mi?
Từ điển Thiều Chửu
① Cái giá, như y giá 衣架 cái giá mắc áo, thư giá 書架 cái giá sách, v.v.
② Gác, như trụ thượng già lương 桂上架樑 gác xà trên cột.
③ Ðặt điều vu vạ, như giá hoạ 架禍 đặt điều vu hoạ cho người.
② Gác, như trụ thượng già lương 桂上架樑 gác xà trên cột.
③ Ðặt điều vu vạ, như giá hoạ 架禍 đặt điều vu hoạ cho người.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cái) giá: 衣架 (Cái) giá mắc áo; 筆架 Giá bút, cái gác bút;
② Giàn, khung, khuôn: 葡萄架 Giàn nho; 房架 Khung nhà; 風箏架子 (Cái) khuôn diều;
③ Bắc, gác: 架橋 Bắc cầu; 架電線 Bắc dây điện; 架梯子 Bắc thang; 柱上架樑 Gác xà trên cột;
④ (loại) Chiếc: 幾千架飛機 Mấy nghìn chiếc máy bay;
⑤ Đánh nhau, cãi cọ nhau: 打架 Đánh nhau; 吵架 Cãi nhau; 勸架 Can (hai người đánh nhau);
⑥ Khiêng, cáng: 把 傷員架走 Cáng binh sĩ bị thương;
⑦ Chịu đựng: 房子這樣冷,病人架得住嗎? Buồng lạnh thế này người bệnh có chịu nổi không?;
⑧ Đặt điều vu vạ: 架禍 Vu vạ cho người khác.
② Giàn, khung, khuôn: 葡萄架 Giàn nho; 房架 Khung nhà; 風箏架子 (Cái) khuôn diều;
③ Bắc, gác: 架橋 Bắc cầu; 架電線 Bắc dây điện; 架梯子 Bắc thang; 柱上架樑 Gác xà trên cột;
④ (loại) Chiếc: 幾千架飛機 Mấy nghìn chiếc máy bay;
⑤ Đánh nhau, cãi cọ nhau: 打架 Đánh nhau; 吵架 Cãi nhau; 勸架 Can (hai người đánh nhau);
⑥ Khiêng, cáng: 把 傷員架走 Cáng binh sĩ bị thương;
⑦ Chịu đựng: 房子這樣冷,病人架得住嗎? Buồng lạnh thế này người bệnh có chịu nổi không?;
⑧ Đặt điều vu vạ: 架禍 Vu vạ cho người khác.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái giàn dựng lên cho cây leo bò, hoặc để đồ đạc — Cái rường nhà, bắc ngang trên các đầu cột — Dụng cụ để treo đồ vật, như treo quần áo. Ta cũng gọi là cái giá.
Từ điển Trung-Anh
(1) to support
(2) frame
(3) rack
(4) framework
(5) classifier for planes, large vehicles, radios etc
(2) frame
(3) rack
(4) framework
(5) classifier for planes, large vehicles, radios etc
Từ ghép 174
bǎi huā jià zi 摆花架子 • bǎi huā jià zi 擺花架子 • bǎi jià zi 摆架子 • bǎi jià zi 擺架子 • bǎng jià 綁架 • bǎng jià 绑架 • bǐ jià 笔架 • bǐ jià 筆架 • bì jià 壁架 • biāo jià 标架 • biāo jià 標架 • chā jià 叉架 • chǎo jià 吵架 • chē jià 車架 • chē jià 车架 • chòu jià zi 臭架子 • dā jià zi 搭架子 • dā jiǎo shǒu jià 搭脚手架 • dā jiǎo shǒu jià 搭腳手架 • dǎ jià 打架 • dà lù jià 大陆架 • dà lù jià 大陸架 • dān jià 担架 • dān jià 擔架 • dān jià bīng 担架兵 • dān jià bīng 擔架兵 • dān jià chuáng 担架床 • dān jià chuáng 擔架床 • dān jià tái 担架抬 • dān jià tái 擔架抬 • dǐng jià 頂架 • dǐng jià 顶架 • duān jià zi 端架子 • gǎn yā zi shàng jià 赶鸭子上架 • gǎn yā zi shàng jià 趕鴨子上架 • gàn jià 干架 • gàn jià 幹架 • gāng jià 刚架 • gāng jià 剛架 • gāo jià 高架 • gāo jià dào lù 高架道路 • gāo jià qiáo 高架桥 • gāo jià qiáo 高架橋 • gòu jià 构架 • gòu jià 構架 • gǔ jià 骨架 • gǔ tou jià zi 骨头架子 • gǔ tou jià zi 骨頭架子 • guān jià zi 官架子 • héng jià 桁架 • hòu chē jià 后车架 • hòu chē jià 後車架 • huā jià zi 花架子 • huà jià 画架 • huà jià 畫架 • Huì jià zuò 繪架座 • Huì jià zuò 绘架座 • huò jià 貨架 • huò jià 货架 • jià bu zhù 架不住 • jià cì 架次 • jià èr láng tuǐ 架二郎腿 • jià gòu 架构 • jià gòu 架構 • jià guǎi 架拐 • jià kōng 架空 • jià kōng suǒ dào 架空索道 • jià qiáo 架桥 • jià qiáo 架橋 • jià shàng huì huà 架上繪畫 • jià shàng huì huà 架上绘画 • jià shè 架設 • jià shè 架设 • jià shì 架势 • jià shì 架勢 • jià shi 架势 • jià shi 架勢 • jià shi 架式 • jià zi 架子 • jià zi chē 架子車 • jià zi chē 架子车 • jià zi zhū 架子猪 • jià zi zhū 架子豬 • jià zǒu 架走 • jiǎo jià 絞架 • jiǎo jià 绞架 • jiǎo shǒu jià 脚手架 • jiǎo shǒu jià 腳手架 • jiǎo xíng jià 絞刑架 • jiǎo xíng jià 绞刑架 • jìng jià 鏡架 • jìng jià 镜架 • jǔ jià 举架 • jǔ jià 舉架 • jù jià 鋸架 • jù jià 锯架 • jù mù jià 鋸木架 • jù mù jià 锯木架 • kāi jià 开架 • kāi jià 開架 • kǎo jià 烤架 • kēi jià 克架 • kēi jià 剋架 • kuàng jià 框架 • lā jià 拉架 • lā kāi jià shi 拉开架势 • lā kāi jià shi 拉開架勢 • lán jià 栏架 • lán jià 欄架 • Lián hé guó Qì hòu Biàn huà Kuàng jià Gōng yuē 联合国气候变化框架公约 • Lián hé guó Qì hòu Biàn huà Kuàng jià Gōng yuē 聯合國氣候變化框架公約 • liáng jià 梁架 • liǎng jiǎo jià 两脚架 • liǎng jiǎo jià 兩腳架 • lú jià 炉架 • lú jià 爐架 • lù jià 陆架 • lù jià 陸架 • luó quān jià 罗圈架 • luó quān jià 羅圈架 • mò shuǐ píng jià 墨水瓶架 • ná jià zi 拿架子 • péng jià 棚架 • péng jià gé zi 棚架格子 • qī céng jià gòu 七层架构 • qī céng jià gòu 七層架構 • qǐ luò jià 起落架 • quàn jià 劝架 • quàn jià 勸架 • qún jià 群架 • sān jiǎo jià 三脚架 • sān jiǎo jià 三腳架 • sǎn jià 散架 • Shén nóng jià 神农架 • Shén nóng jià 神農架 • Shén nóng jià dì qū 神农架地区 • Shén nóng jià dì qū 神農架地區 • Shén nóng jià lín qū 神农架林区 • Shén nóng jià lín qū 神農架林區 • shí zì jià 十字架 • shí zì jià xíng 十字架刑 • Shì lì jià 士力架 • shū jià 书架 • shū jià 書架 • shuāng jiǎo jià 双脚架 • shuāng jiǎo jià 雙腳架 • tā jià 塌架 • tuō jià 托架 • tuò jià 托架 • wǎng jià 網架 • wǎng jià 网架 • wǎng lù jià gòu 網路架構 • wǎng lù jià gòu 网路架构 • wū jià 屋架 • xì bāo gǔ jià 細胞骨架 • xì bāo gǔ jià 细胞骨架 • xià jià 下架 • xiàng jià 相架 • xíng li jià 行李架 • yī jià 衣架 • yīng jià 鷹架 • yīng jià 鹰架 • yīng jià zhàn tái 鷹架棧臺 • yīng jià zhàn tái 鹰架栈台 • zhàn jià 栈架 • zhàn jià 棧架 • zhāo jià 招架 • zhī chēng jià 支撐架 • zhī chēng jià 支撑架 • zhī jià 支架 • zhú jià 烛架 • zhú jià 燭架 • zì xíng chē jià 自行車架 • zì xíng chē jià 自行车架