Có 2 kết quả:
jià shì ㄐㄧㄚˋ ㄕˋ • jià shi ㄐㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vị trí, địa vị
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attitude
(2) position (on an issue etc)
(2) position (on an issue etc)
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn thể
Từ điển Trung-Anh