Có 1 kết quả:

jià gòu ㄐㄧㄚˋ ㄍㄡˋ

1/1

jià gòu ㄐㄧㄚˋ ㄍㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cấu trúc, khung sườn, kiến trúc hạ tầng

Từ điển Trung-Anh

(1) to construct
(2) to build
(3) infrastructure
(4) architecture
(5) framework