Có 1 kết quả:
jià gòu ㄐㄧㄚˋ ㄍㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cấu trúc, khung sườn, kiến trúc hạ tầng
Từ điển Trung-Anh
(1) to construct
(2) to build
(3) infrastructure
(4) architecture
(5) framework
(2) to build
(3) infrastructure
(4) architecture
(5) framework
Bình luận 0