Có 3 kết quả:
duò ㄉㄨㄛˋ • tuó ㄊㄨㄛˊ • tuǒ ㄊㄨㄛˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木它
Nét bút: 一丨ノ丶丶丶フノフ
Thương Hiệt: DJP (木十心)
Unicode: U+67C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đà
Âm Nôm: dà, đà, xa
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to4, to5
Âm Nôm: dà, đà, xa
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): かじ (kaji)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: to4, to5
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bồi Trịnh quảng văn du Hà tướng quân sơn lâm kỳ 2 - 陪鄭廣文遊何將軍山林其二 (Đỗ Phủ)
• Chu trung hiểu vọng phụng trình đồng chu chư quân tử - 舟中曉望奉呈同舟諸君子 (Cao Bá Quát)
• Đắc Hiến Cát Giang Tây thư - 得獻吉江西書 (Hà Cảnh Minh)
• Hồng Mao hoả thuyền ca - 紅毛火船歌 (Cao Bá Quát)
• Kính ký tộc đệ Đường thập bát sứ quân - 敬寄族弟唐十八使君 (Đỗ Phủ)
• Song đầu liên - Trình Phạm Trí Năng đãi chế - 雙頭蓮-呈范致能待制 (Lục Du)
• Thanh minh - 清明 (Đỗ Phủ)
• Tối năng hành - 最能行 (Đỗ Phủ)
• Trúc chi ca kỳ 08 - 竹枝歌其八 (Uông Nguyên Lượng)
• Vọng Hùng vương cố đô - 望雄王故都 (Ninh Tốn)
• Chu trung hiểu vọng phụng trình đồng chu chư quân tử - 舟中曉望奉呈同舟諸君子 (Cao Bá Quát)
• Đắc Hiến Cát Giang Tây thư - 得獻吉江西書 (Hà Cảnh Minh)
• Hồng Mao hoả thuyền ca - 紅毛火船歌 (Cao Bá Quát)
• Kính ký tộc đệ Đường thập bát sứ quân - 敬寄族弟唐十八使君 (Đỗ Phủ)
• Song đầu liên - Trình Phạm Trí Năng đãi chế - 雙頭蓮-呈范致能待制 (Lục Du)
• Thanh minh - 清明 (Đỗ Phủ)
• Tối năng hành - 最能行 (Đỗ Phủ)
• Trúc chi ca kỳ 08 - 竹枝歌其八 (Uông Nguyên Lượng)
• Vọng Hùng vương cố đô - 望雄王故都 (Ninh Tốn)
Bình luận 0
phồn thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bánh lái thuyền
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bánh lái thuyền. § Tục quen đọc là “đà”. Cũng như “đà” 舵. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Đả lâu tần bắc vọng, Độc kiến tảo yên hoành” 柁樓頻北望, 獨見早烟橫 (Chu trung hiểu vọng 舟中曉望) Trên buồng lái, nhiều lần trông về hướng bắc, Chỉ thấy khói sớm bay ngang.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bánh lái thuyền. Tục quen đọc là chữ đà.
Từ điển Trần Văn Chánh
(ktrúc) ① Xà nhà, xà ngang;
② Bánh lái thuyền. Như 舵 [duò].
② Bánh lái thuyền. Như 舵 [duò].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Đà 柂.
Từ điển Trung-Anh
main beam of roof