Có 1 kết quả:

líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: DOII (木人戈戈)
Unicode: U+67C3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Nôm: linh, rành
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Chữ gần giống 10

1/1

líng ㄌㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Eurya japonica