Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄌㄚ, ㄌㄚˊ, ㄌㄚˇ, ㄌㄚˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丶一丶ノ一
Thương Hiệt: DYT (木卜廿)
Unicode: U+67C6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: sập
Âm Nhật (onyomi): ロウ (rō)
Âm Hàn:

Dị thể 1