Có 4 kết quả:
Bǎi ㄅㄞˇ • bǎi ㄅㄞˇ • bó ㄅㄛˊ • bò ㄅㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木白
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: DHA (木竹日)
Unicode: U+67CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bá, bách
Âm Nôm: bá, bách
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ヒャク (hyaku), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): かしわ (kashiwa)
Âm Hàn: 백
Âm Quảng Đông: baak3, paak3
Âm Nôm: bá, bách
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ヒャク (hyaku), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): かしわ (kashiwa)
Âm Hàn: 백
Âm Quảng Đông: baak3, paak3
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Đại Biệt sơn vịnh Vũ bách - 大別山詠禹柏 (Lê Tắc)
• Đằng tiên ca - 藤鞭歌 (Cao Bá Quát)
• Lão phu thái ngọc ca - 老夫採玉歌 (Lý Hạ)
• Loạn lý kỳ 1 - 亂裏其一 (Ikkyū Sōjun)
• Phố Trung thập vịnh vị Nham Khanh sư quân phú Thú Dương tình tuyết - 浦中十詠為岩卿師君賦首陽晴雪 (Vương Uẩn)
• Sứ Lĩnh Nam văn Thôi Mã nhị ngự sử bính bái thai lang - 使嶺南聞崔馬二御史并拜臺郎 (Tô Vị Đạo)
• Tặng tòng đệ - 贈從弟 (Lưu Trinh)
• Thất thập nhị nghi trủng - 七十二疑冢 (Nguyễn Du)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
• Yết Hành nhạc miếu toại túc nhạc tự đề môn lâu - 謁衡岳廟遂宿嶽寺題門樓 (Hàn Dũ)
• Đằng tiên ca - 藤鞭歌 (Cao Bá Quát)
• Lão phu thái ngọc ca - 老夫採玉歌 (Lý Hạ)
• Loạn lý kỳ 1 - 亂裏其一 (Ikkyū Sōjun)
• Phố Trung thập vịnh vị Nham Khanh sư quân phú Thú Dương tình tuyết - 浦中十詠為岩卿師君賦首陽晴雪 (Vương Uẩn)
• Sứ Lĩnh Nam văn Thôi Mã nhị ngự sử bính bái thai lang - 使嶺南聞崔馬二御史并拜臺郎 (Tô Vị Đạo)
• Tặng tòng đệ - 贈從弟 (Lưu Trinh)
• Thất thập nhị nghi trủng - 七十二疑冢 (Nguyễn Du)
• Vãng tại - 往在 (Đỗ Phủ)
• Yết Hành nhạc miếu toại túc nhạc tự đề môn lâu - 謁衡岳廟遂宿嶽寺題門樓 (Hàn Dũ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Bai
(2) Taiwan pr. [Bo2]
(2) Taiwan pr. [Bo2]
Từ ghép 13
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây bách, cây tuyết tùng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây bách. § Cũng đọc là “bá”. § Ghi chú: “Biển bách” 扁柏 cây to, dùng để đóng đồ vật. “Trắc bách” 側柏 lá nhỏ như kim, trồng làm cảnh và chế thuốc. “Cối bách” 檜柏 cũng là thứ cây trồng làm cảnh.
2. § Thông “bách” 迫.
2. § Thông “bách” 迫.
Từ điển Thiều Chửu
① Biển bách 扁柏 cây biển bách. Một thứ cây to, dùng để đóng đồ.
② Trắc bách 側柏 cây trắc bách lá nhỏ như kim, dùng để làm cảnh chơi và làm thuốc.
③ Cối bách 檜柏 cây cối bách cũng là thứ cây giồng làm cảnh, cùng nghĩa với chữ bách 迫.
② Trắc bách 側柏 cây trắc bách lá nhỏ như kim, dùng để làm cảnh chơi và làm thuốc.
③ Cối bách 檜柏 cây cối bách cũng là thứ cây giồng làm cảnh, cùng nghĩa với chữ bách 迫.
Từ điển Trần Văn Chánh
【柏林】Bá lâm [Bólín] Béc-lin (Thủ đô nước Cộng hoà liên bang Đức). Xem 柏 [băi], [bò].
Từ điển Trần Văn Chánh
【黃柏】hoàng bá [huángbò] (dược) Hoàng bá. Cv. 黃檗. Xem 柏 [băi], [bó].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cây bách, cây bá: 松柏 Cây tùng cây bách;
② (văn) Như 迫 (bộ 辶);
③ [Băi] (Họ) Bách. Xem 柏 [bó], [bò].
② (văn) Như 迫 (bộ 辶);
③ [Băi] (Họ) Bách. Xem 柏 [bó], [bò].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại cây thuộc giống cây thông. Cũng đọc Bá — Họ người.
Từ điển Trung-Anh
(1) cedar
(2) cypress
(3) Taiwan pr. [bo2]
(2) cypress
(3) Taiwan pr. [bo2]
Từ điển Trung-Anh
variant of 柏[bai3]
Từ ghép 24
bǎi jié sōng cāo 柏節松操 • bǎi jié sōng cāo 柏节松操 • bǎi shù 柏树 • bǎi shù 柏樹 • bǎi yóu 柏油 • bǎi yóu lù 柏油路 • bǎi yóu mǎ lù 柏油馬路 • bǎi yóu mǎ lù 柏油马路 • cāng sōng cuì bǎi 苍松翠柏 • cāng sōng cuì bǎi 蒼松翠柏 • cè bǎi 侧柏 • cè bǎi 側柏 • cì bǎi 刺柏 • piān bǎi 扁柏 • shí diāo bǎi 石刁柏 • Shuāng bǎi 双柏 • Shuāng bǎi 雙柏 • Shuāng bǎi xiàn 双柏县 • Shuāng bǎi xiàn 雙柏縣 • sōng bǎi 松柏 • Tóng bǎi 桐柏 • Tóng bǎi shān 桐柏山 • Tóng bǎi xiàn 桐柏县 • Tóng bǎi xiàn 桐柏縣
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây bách. § Cũng đọc là “bá”. § Ghi chú: “Biển bách” 扁柏 cây to, dùng để đóng đồ vật. “Trắc bách” 側柏 lá nhỏ như kim, trồng làm cảnh và chế thuốc. “Cối bách” 檜柏 cũng là thứ cây trồng làm cảnh.
2. § Thông “bách” 迫.
2. § Thông “bách” 迫.
Từ điển Trung-Anh
(used for transcribing names)
Từ ghép 18
bó lín 柏林 • bó qīng gē 柏青哥 • Dū bó lín 都柏林 • Jiā bó lóng lǐ 嘉柏隆里 • Kǎ mén bó rǔ lào 卡門柏乳酪 • Kǎ mén bó rǔ lào 卡门柏乳酪 • Ōū bó lín 欧柏林 • Ōū bó lín 歐柏林 • Qí bó lín 齊柏林 • Qí bó lín 齐柏林 • Qí bó lín fēi tǐng 齊柏林飛艇 • Qí bó lín fēi tǐng 齐柏林飞艇 • sī bó 丝柏 • sī bó 絲柏 • Wàn bó lín 万柏林 • Wàn bó lín 萬柏林 • Wàn bó lín qū 万柏林区 • Wàn bó lín qū 萬柏林區
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây bách. § Cũng đọc là “bá”. § Ghi chú: “Biển bách” 扁柏 cây to, dùng để đóng đồ vật. “Trắc bách” 側柏 lá nhỏ như kim, trồng làm cảnh và chế thuốc. “Cối bách” 檜柏 cũng là thứ cây trồng làm cảnh.
2. § Thông “bách” 迫.
2. § Thông “bách” 迫.
Từ điển Trung-Anh
variant of 檗[bo4]
Từ ghép 5