Có 1 kết quả:
Bǎi qí ㄅㄞˇ ㄑㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Kashiwazaki (Japanese surname)
(2) Kashiwazaki, town in Niigata prefecture, Japan
(3) Kashiwazaki, title of a Noh play
(2) Kashiwazaki, town in Niigata prefecture, Japan
(3) Kashiwazaki, title of a Noh play
Bình luận 0