Có 1 kết quả:

Bǎi qí ㄅㄞˇ ㄑㄧˊ

1/1

Bǎi qí ㄅㄞˇ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Kashiwazaki (Japanese surname)
(2) Kashiwazaki, town in Niigata prefecture, Japan
(3) Kashiwazaki, title of a Noh play

Bình luận 0