Có 1 kết quả:

rǎn ㄖㄢˇ
Âm Pinyin: rǎn ㄖㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 氿
Nét bút: 丶丶一ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: END (水弓木)
Unicode: U+67D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Tự hình 3

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

rǎn ㄖㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. nhiễm, mắc, lây
2. nhuộm

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhuộm. ◎Như: “nhiễm bố” 染布 nhuộm vải.
2. (Động) Vẩy màu, rắc mực (khi viết vẽ). ◇Tương Phòng 蔣防: “Sanh tố đa tài tư, thụ bút thành chương. (...) nhiễm tất, mệnh tàng ư bảo khiếp chi nội” 生素多才思, 授筆成章. (...) 染畢, 命藏於寶篋之內 (Hoắc Tiểu Ngọc truyện 霍小玉傳) Sinh ra vốn nhiều tài năng, cầm bút thành văn. (...) vẩy mực xong, sai cất giữ trong tráp quý.
3. (Động) Vấy, thấm, dính bẩn. ◎Như: “nhất trần bất nhiễm” 一塵不染 không dính một hạt bụi nào. ◇Vương An Thạch 王安石: “Hoang yên lương vũ trợ nhân bi, Lệ nhiễm y cân bất tự tri” 荒煙涼雨助人悲, 淚染衣巾不自知 (Tống Hòa Phủ 送和甫) Khói hoang mưa lạnh làm cho người buồn thêm, Nước mắt thấm vào khăn áo mà không hay.
4. (Động) Lây, mắc phải. ◎Như: “truyền nhiễm” 傳染 truyền lây, “nhiễm bệnh” 染病 lây bệnh.
5. (Danh) Quan hệ nam nữ không chính đính. ◎Như: “lưỡng nhân hữu nhiễm” 兩人有染 hai người có dây dưa.
6. (Danh) Họ “Nhiễm”.

Từ điển Thiều Chửu

① Nhuộm, dùng các thuốc mùi mà nhuộm các thứ đồ gọi là nhiễm.
② Nhiễm dần, ở với những người hay rồi mình cũng hay, ở với những kẻ hư rồi mình cũng hư gọi là nhiễm.
③ Lây, một kẻ bị bệnh lây sang kẻ khác gọi là truyền nhiễm 傳染.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nhuộm: 染布 Nhuộm vải; 印染廠 Nhà máy in mhuộm;
② Lây, lây nhiễm, tiêm nhiễm, mắc: 傳染 Truyền nhiễm, lây; 染病 Nhiễm bệnh, bị lây bệnh; 染上惡習 Tiêm nhiễm thói xấu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhuộm vải lụa cho có màu — Lâu dần thành quen, như nhuốm vào người — Nhuốm bệnh. Lây bệnh.

Từ điển Trung-Anh

(1) to dye
(2) to catch (a disease)
(3) to acquire (bad habits etc)
(4) to contaminate
(5) to add color washes to a painting

Từ ghép 125

bá rǎn 拔染bīng rǎn rǎn liào 冰染染料bìng dú gǎn rǎn 病毒感染cán yú zhān rǎn 残余沾染cán yú zhān rǎn 殘餘沾染cháng rǎn sè tǐ 常染色体cháng rǎn sè tǐ 常染色體chū yū ní ér bù rǎn 出淤泥而不染chú zhān rǎn 除沾染chuán rǎn 传染chuán rǎn 傳染chuán rǎn bìng 传染病chuán rǎn bìng 傳染病chuán rǎn bìng xué 传染病学chuán rǎn bìng xué 傳染病學chuán rǎn xìng 传染性chuán rǎn xìng 傳染性chuán rǎn yuán 传染源chuán rǎn yuán 傳染源dà qì wū rǎn 大气污染dà qì wū rǎn 大氣污染diǎn rǎn 点染diǎn rǎn 點染duō xiàn rǎn sè tǐ 多腺染色体duō xiàn rǎn sè tǐ 多腺染色體ěr rú mù rǎn 耳濡目染fàng shè xìng wū rǎn 放射性污染fàng shè xìng zhān rǎn 放射性沾染fàng shè xìng zhān rǎn wù 放射性沾染物fēi mò chuán rǎn 飛沫傳染fēi mò chuán rǎn 飞沫传染gǎn rǎn 感染gǎn rǎn lì 感染力gǎn rǎn lǜ 感染率gǎn rǎn rén shù 感染人数gǎn rǎn rén shù 感染人數gǎn rǎn xìng fù xiè 感染性腹泻gǎn rǎn xìng fù xiè 感染性腹瀉gǎn rǎn zhě 感染者Gé lán shì rǎn sè fǎ 革兰氏染色法Gé lán shì rǎn sè fǎ 革蘭氏染色法hōng rǎn 烘染huán jìng wū rǎn 环境污染huán jìng wū rǎn 環境污染hùn hé gǎn rǎn 混合感染jī yīn rǎn sè tǐ yì cháng 基因染色体异常jī yīn rǎn sè tǐ yì cháng 基因染色體異常jìn rǎn 浸染kōng qì wū rǎn 空气污染kōng qì wū rǎn 空氣污染là rǎn 蜡染là rǎn 蠟染mǔ zǐ chuí zhí gǎn rǎn 母子垂直感染piǎo rǎn 漂染qīng rǎn 輕染qīng rǎn 轻染rǎn bìng 染病rǎn bù 染布rǎn chǎng 染厂rǎn chǎng 染廠rǎn dú 染毒rǎn fà 染发rǎn fà 染髮rǎn fà jì 染发剂rǎn fà jì 染髮劑rǎn fēng xí sú 染風習俗rǎn fēng xí sú 染风习俗rǎn liào 染料rǎn sè 染色rǎn sè tǐ 染色体rǎn sè tǐ 染色體rǎn sè tǐ bèi xìng 染色体倍性rǎn sè tǐ bèi xìng 染色體倍性rǎn sè tǐ sān bèi tǐ zhèng 染色体三倍体症rǎn sè tǐ sān bèi tǐ zhèng 染色體三倍體症rǎn sè zhì 染色質rǎn sè zhì 染色质rǎn shàng 染上rǎn zhī 染織rǎn zhī 染织rǎn zhǐ 染指rǎn zhǐ chuí xián 染指垂涎rǎn zhǐ yú dǐng 染指于鼎rǎn zhǐ yú dǐng 染指於鼎rú rǎn 濡染ruì shì rǎn liào 瑞氏染料ruì shì rǎn sè 瑞氏染色shàng hū xī dào gǎn rǎn 上呼吸道感染shí yàn shì gǎn rǎn 实验室感染shí yàn shì gǎn rǎn 實驗室感染shuǐ wū rǎn 水污染shuǐ zhì wū rǎn 水質污染shuǐ zhì wū rǎn 水质污染tiāo rǎn 挑染wū rǎn 污染wū rǎn qū 污染区wū rǎn qū 污染區wū rǎn wù 污染物xǐ rǎn diàn 洗染店xiān chén bù rǎn 纖塵不染xiān chén bù rǎn 纤尘不染xù fā gǎn rǎn 續發感染xù fā gǎn rǎn 续发感染xuàn rǎn 渲染xūn rǎn 熏染yà rǎn 軋染yà rǎn 轧染yà rǎn jī 軋染機yà rǎn jī 轧染机yī chén bù rǎn 一塵不染yī chén bù rǎn 一尘不染yìn rǎn 印染yǒu rǎn 有染yùn rǎn 晕染yùn rǎn 暈染zā rǎn 扎染zào shēng wū rǎn 噪声污染zào shēng wū rǎn 噪聲污染zhān rǎn 沾染zhān rǎn chéng dù jiǎn chá yí 沾染程度检查仪zhān rǎn chéng dù jiǎn chá yí 沾染程度檢查儀zhān rǎn kòng zhì 沾染控制zhān rǎn shì sú 沾染世俗zhān rǎn xí qì 沾染习气zhān rǎn xí qì 沾染習氣