Có 1 kết quả:
rǎn zhǐ ㄖㄢˇ ㄓˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dip a finger (idiom); fig. to get one's finger in the pie
(2) to get a share of the action
(3) abbr. for 染指於鼎|染指于鼎
(2) to get a share of the action
(3) abbr. for 染指於鼎|染指于鼎
Bình luận 0