Có 1 kết quả:
rǎn zhǐ chuí xián ㄖㄢˇ ㄓˇ ㄔㄨㄟˊ ㄒㄧㄢˊ
rǎn zhǐ chuí xián ㄖㄢˇ ㄓˇ ㄔㄨㄟˊ ㄒㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. dirty finger, mouth watering (idiom); fig. greedy to seize sth
Bình luận 0
rǎn zhǐ chuí xián ㄖㄢˇ ㄓˇ ㄔㄨㄟˊ ㄒㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0