Có 1 kết quả:

róu ㄖㄡˊ

1/1

róu ㄖㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

mềm dẻo

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Mềm, mềm yếu, mềm mại. ◎Như: “nhu nhuyễn” 柔軟 mềm mại, “nhu nhược” 柔弱 mềm yếu, “nhu năng khắc cương” 柔能克剛 mềm thắng được cứng.
2. (Tính) Hòa thuận, ôn hòa. ◎Như: “nhu thuận” 柔順 nhún thuận. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Kì thanh thanh tịnh, Xuất nhu nhuyễn âm, Giáo chư bồ tát, Vô số ức vạn” 其聲清淨, 出柔軟音, 教諸菩薩, 無數億萬 (Tự phẩm đệ nhất 序品第一) Tiếng của ngài thanh tịnh, Nói ra lời hòa nhã, Dạy các bồ tát, Vô số ức vạn.
3. (Tính) Non, mới mọc (cây cỏ). ◇Tào Thực 曹植: “Nhu điều phân nhiễm nhiễm, Diệp lạc hà phiên phiên” 柔條紛冉冉, 葉落何翩翩 (Mĩ nữ thiên 美女篇) Cành non phơ phất đầy, Lá rụng nhẹ nhàng sao.
4. (Động) Làm cho yên, vỗ về. ◇Thi Kinh 詩經: “Nhu viễn năng nhĩ” 柔遠能邇 (Đại Nhã 大雅, Dân lao 民勞) Khiến cho kẻ xa được yên ổn và dân ở gần hòa thuận.

Từ điển Thiều Chửu

① Mềm, mềm yếu, mềm mại, như nhu nhuyễn 柔軟 mềm lướt, nhu thuận 柔順 nhún thuận, v.v.
② Phục, làm cho yên, như nhu viễn nhân 柔遠人 làm cho người xa phục.
③ Cây cỏ mới mọc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mềm mại: 柔枝嫩葉 Cành mềm lá non; 剛柔相推而生變化 Cứng và mềm thúc đẩy nhau mà sinh ra biến hoá (Chu Dịch);
② Dịu dàng: 性情溫柔 Tính nết dịu dàng;
③ Êm dịu, êm đềm: 柔和的聲音 Tiếng nói dịu dàng; 柔風 Gió hiu hiu;
④ (văn) Làm cho tin phục: 柔遠人 Làm cho người xa tin phục;
⑤ (văn) Cây cỏ mới mọc;
⑥ [Róu] (Họ) Nhu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cây gỗ mềm, dễ uốn — Mềm ( trái với cứng ) — Thuận theo — Yên ổn.

Từ điển Trung-Anh

(1) soft
(2) flexible
(3) supple
(4) yielding
(5) rho (Greek letter Ρρ)

Từ ghép 60

Bāo róu shì luó xuán tǐ 包柔氏螺旋体Bāo róu shì luó xuán tǐ 包柔氏螺旋體gāng róu bìng jì 刚柔并济gāng róu bìng jì 剛柔並濟Huái róu 怀柔Huái róu 懷柔Huái róu qū 怀柔区Huái róu qū 懷柔區Huái róu xiàn 怀柔县Huái róu xiàn 懷柔縣qīng róu 輕柔qīng róu 轻柔róu cháng cùn duàn 柔肠寸断róu cháng cùn duàn 柔腸寸斷róu dào 柔道róu fū shuǐ 柔肤水róu fū shuǐ 柔膚水róu hé 柔和róu màn 柔曼róu měi 柔美róu mèi 柔媚róu nèn 柔嫩róu néng kè gāng 柔能克刚róu néng kè gāng 柔能克剛róu qíng 柔情róu qíng mò mò 柔情脈脈róu qíng mò mò 柔情脉脉róu qíng sì shuǐ 柔情似水róu qíng xiá gǔ 柔情侠骨róu qíng xiá gǔ 柔情俠骨róu rèn 柔韌róu rèn 柔韧róu ruǎn 柔軟róu ruǎn 柔软róu ruǎn jì 柔軟劑róu ruǎn jì 柔软剂róu ruò 柔弱róu shēn shù 柔身术róu shēn shù 柔身術róu shù 柔术róu shù 柔術róu shùn 柔順róu shùn 柔顺róu shùn jì 柔順劑róu shùn jì 柔顺剂róu xìng 柔性wài gāng nèi róu 外刚内柔wài gāng nèi róu 外剛內柔wēn róu 温柔wēn róu 溫柔xiān róu 纖柔xiān róu 纤柔yǐ róu kè gāng 以柔克刚yǐ róu kè gāng 以柔克剛yīn róu 阴柔yīn róu 陰柔yōu róu 优柔yōu róu 優柔yōu róu guǎ duàn 优柔寡断yōu róu guǎ duàn 優柔寡斷