Có 1 kết quả:
róu qíng sì shuǐ ㄖㄡˊ ㄑㄧㄥˊ ㄙˋ ㄕㄨㄟˇ
róu qíng sì shuǐ ㄖㄡˊ ㄑㄧㄥˊ ㄙˋ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tender and soft as water
(2) deeply attached to sb
(2) deeply attached to sb
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
róu qíng sì shuǐ ㄖㄡˊ ㄑㄧㄥˊ ㄙˋ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0