Có 1 kết quả:
róu qíng xiá gǔ ㄖㄡˊ ㄑㄧㄥˊ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨˇ
róu qíng xiá gǔ ㄖㄡˊ ㄑㄧㄥˊ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gentle feelings and chivalrous disposition (idiom)
Bình luận 0
róu qíng xiá gǔ ㄖㄡˊ ㄑㄧㄥˊ ㄒㄧㄚˊ ㄍㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0