Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sōng ㄙㄨㄥTổng nét: 9
Bộ:
mù 木 (+5 nét)
Hình thái:
⿰木⿱几口Nét bút:
一丨ノ丶ノ丶丨フ一Thương Hiệt: DCR (木金口)
Unicode:
U+67D7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận