Có 2 kết quả:
guì ㄍㄨㄟˋ • jǔ ㄐㄩˇ
Tổng nét: 8
Bộ: mù 木 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木巨
Nét bút: 一丨ノ丶一フ一フ
Thương Hiệt: DSS (木尸尸)
Unicode: U+67DC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cự, quỹ
Âm Nôm: cự, quỹ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あまだれ (amadare)
Âm Quảng Đông: geoi2
Âm Nôm: cự, quỹ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): あまだれ (amadare)
Âm Quảng Đông: geoi2
Tự hình 2
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cây cự (một loài liễu lớn)
2. cái quầy, cái tủ
2. cái quầy, cái tủ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “cử”, một loài liễu lớn, gỗ dùng đóng tủ. § Cũng như “cử” 櫸.
2. § Giản thể của chữ 櫃.
2. § Giản thể của chữ 櫃.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái tủ: 衣櫃 Tủ áo; 書櫃 Tủ sách;
② Tủ hàng, quầy hàng, cửa hàng. em 柜 [jư].
② Tủ hàng, quầy hàng, cửa hàng. em 柜 [jư].
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫃|柜[gui4]
Từ điển Trung-Anh
(1) cupboard
(2) cabinet
(3) wardrobe
(2) cabinet
(3) wardrobe
Từ ghép 36
bǎo xiǎn guì 保险柜 • bīng guì 冰柜 • chū guì 出柜 • chú guì 橱柜 • chǔ wù guì 储物柜 • chuáng tóu guì 床头柜 • dēng jī shǒu xù guì tái 登机手续柜台 • diàn bīng guì 电冰柜 • fān xiāng dǎo guì 翻箱倒柜 • guì tái 柜台 • guì yuán jī 柜员机 • guì zi 柜子 • huò guì 货柜 • jì wù guì 寄物柜 • jīn guì 金柜 • jīn guì shí shì 金柜石室 • jiǔ guì 酒柜 • lán guì 拦柜 • lán guì 栏柜 • pèi diàn guì 配电柜 • qiàn rù shì yī guì 嵌入式衣柜 • shí wù guì 食物柜 • shū guì 书柜 • shuǎi shǒu zhǎng guì 甩手掌柜 • wǎn guì 碗柜 • wǔ dǒu guì 五斗柜 • xiǎo xíng guì chú 小型柜橱 • xuě guì 雪柜 • yī guì 衣柜 • yī wù guì 衣物柜 • yù guì 浴柜 • yuē guì 约柜 • zhǎng guì 掌柜 • zhōng zhuǎn guì tái 中转柜台 • zhuān guì 专柜 • zì dòng guì yuán jī 自动柜员机
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “cử”, một loài liễu lớn, gỗ dùng đóng tủ. § Cũng như “cử” 櫸.
2. § Giản thể của chữ 櫃.
2. § Giản thể của chữ 櫃.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây cự, một loài liễu lớn.
② Cái quầy.
② Cái quầy.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (thực) Một giống liễu;
② Quầy hàng. Xem 櫃 [guì].
② Quầy hàng. Xem 櫃 [guì].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái tủ ( tiếng địa phương vùng Giang Tô ).
Từ điển Trung-Anh
Salix multinervis