Có 1 kết quả:
guì tái ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫃檯|柜台[gui4 tai2]
Từ điển Trung-Anh
(1) sales counter
(2) front desk
(3) bar
(4) (of markets, medicines etc) OTC (over-the-counter)
(2) front desk
(3) bar
(4) (of markets, medicines etc) OTC (over-the-counter)
Từ điển Trung-Anh
variant of 櫃檯|柜台[gui4 tai2]
Bình luận 0