Có 1 kết quả:

guì tái ㄍㄨㄟˋ ㄊㄞˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 櫃檯|柜台[gui4 tai2]

Từ điển Trung-Anh

(1) sales counter
(2) front desk
(3) bar
(4) (of markets, medicines etc) OTC (over-the-counter)

Từ điển Trung-Anh

variant of 櫃檯|柜台[gui4 tai2]

Bình luận 0