Có 1 kết quả:
nán ㄋㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây nam, cây chò
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “nam” 枏.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ nam 枏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 楠.
Từ điển Trung-Anh
variant of 楠[nan2]
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh