Có 1 kết quả:
níng ㄋㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nịnh mông 檸檬,柠檬)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 檸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chanh. 【檸檬】ninh mông [níngméng] Quả chanh, cây chanh: 檸檬水 Nước chanh; 檸檬糖 Kẹo chanh; 檸檬酸 (hoá) Axít xitric.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 檸
Từ điển Trung-Anh
lemon
Từ ghép 12