Có 1 kết quả:

zhí ㄓˊ
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: DHQO (木竹手人)
Unicode: U+67E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trật
Âm Quảng Đông: dit6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

zhí ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

threshold