Có 3 kết quả:
Zhā ㄓㄚ • chá ㄔㄚˊ • zhā ㄓㄚ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱木旦
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: DAM (木日一)
Unicode: U+67E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ba nhân trúc chi ca kỳ 2 - 巴人竹枝歌其二 (Vương Đình Tương)
• Hỉ tình - 喜晴 (Đỗ Phủ)
• Hoàng Phủ Nhạc Vân Khê tạp đề kỳ 3 - Lô tư yển - 皇甫岳雲溪雜題其三-鸕鶿堰 (Vương Duy)
• Mã thi kỳ 06 - 馬詩其六 (Lý Hạ)
• Quan Lý Cố Thỉnh tư mã đệ sơn thuỷ đồ kỳ 3 - 觀李固請司馬弟山水圖其三 (Đỗ Phủ)
• Quy Bắc thành - 歸北城 (Phạm Đình Hổ)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Tống Chúc bát chi Giang Đông phú đắc hoán sa thạch - 送祝八之江東賦得浣紗石 (Lý Bạch)
• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)
• Hỉ tình - 喜晴 (Đỗ Phủ)
• Hoàng Phủ Nhạc Vân Khê tạp đề kỳ 3 - Lô tư yển - 皇甫岳雲溪雜題其三-鸕鶿堰 (Vương Duy)
• Mã thi kỳ 06 - 馬詩其六 (Lý Hạ)
• Quan Lý Cố Thỉnh tư mã đệ sơn thuỷ đồ kỳ 3 - 觀李固請司馬弟山水圖其三 (Đỗ Phủ)
• Quy Bắc thành - 歸北城 (Phạm Đình Hổ)
• Tam Xuyên quan thuỷ trướng nhị thập vận - 三川觀水漲二十韻 (Đỗ Phủ)
• Thu nhật Quỳ phủ vịnh hoài phụng ký Trịnh giám, Lý tân khách nhất bách vận - 秋日夔府詠懷奉寄鄭監李賓客一百韻 (Đỗ Phủ)
• Tống Chúc bát chi Giang Đông phú đắc hoán sa thạch - 送祝八之江東賦得浣紗石 (Lý Bạch)
• Việt Nam thế chí tự - 越南世志序 (Hồ Tông Thốc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Zha
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái bè
2. soát, xét, kiểm tra
2. soát, xét, kiểm tra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tra xét. ◎Như: “tường tra” 詳查 tra xét minh bạch. ◇Lão Xá 老舍: “Lai trừu tra; nhân khẩu bất phù, khả đắc thụ phạt” 來抽查; 人口不符, 可得受罰 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Nhị bát 二八) Lại tra xét; (nếu) số người trong nhà không đúng sẽ bị phạt.
2. (Động) Tìm tòi. ◎Như: “tra tự điển” 查字典, “tra địa đồ” 查地圖.
3. (Danh) Cái bè lớn. § Thông 槎. ◇Vương Gia 王嘉: “Nghiêu đăng vị tam thập niên, hữu cự tra phù ư tây hải” 堯登位三十年, 有巨查浮於西海 (Thập di kí 拾遺記, Đế Nghiêu 帝堯) Vua Nghiêu lên ngôi năm ba mươi, có bè lớn thả ở biển tây.
4. (Danh) Cây “tra”, quả dùng làm thuốc tiêu, gọi là “sơn tra” 山查.
2. (Động) Tìm tòi. ◎Như: “tra tự điển” 查字典, “tra địa đồ” 查地圖.
3. (Danh) Cái bè lớn. § Thông 槎. ◇Vương Gia 王嘉: “Nghiêu đăng vị tam thập niên, hữu cự tra phù ư tây hải” 堯登位三十年, 有巨查浮於西海 (Thập di kí 拾遺記, Đế Nghiêu 帝堯) Vua Nghiêu lên ngôi năm ba mươi, có bè lớn thả ở biển tây.
4. (Danh) Cây “tra”, quả dùng làm thuốc tiêu, gọi là “sơn tra” 山查.
Từ điển Trung-Anh
(1) to research
(2) to check
(3) to investigate
(4) to examine
(5) to refer to
(6) to look up (e.g. a word in a dictionary)
(2) to check
(3) to investigate
(4) to examine
(5) to refer to
(6) to look up (e.g. a word in a dictionary)
Từ ghép 218
bèi chá 備查 • bèi chá 备查 • běn dǐ diào chá 本底調查 • běn dǐ diào chá 本底调查 • chá bàn 查办 • chá bàn 查辦 • Chá bù chá ěr 察布查尔 • Chá bù chá ěr 察布查爾 • Chá bù chá ěr Xī bó Zì zhì xiàn 察布查尔锡伯自治县 • Chá bù chá ěr Xī bó Zì zhì xiàn 察布查爾錫伯自治縣 • Chá bù chá ěr xiàn 察布查尔县 • Chá bù chá ěr xiàn 察布查爾縣 • chá chāo 查抄 • chá chū 查出 • chá chǔ 查处 • chá chǔ 查處 • chá diǎn 查点 • chá diǎn 查點 • chá diào 查調 • chá diào 查调 • chá duì 查对 • chá duì 查對 • chá fáng 查房 • chá fǎng 查訪 • chá fǎng 查访 • chá fēng 查封 • chá gǎng 查岗 • chá gǎng 查崗 • chá hé 查核 • chá huò 查獲 • chá huò 查获 • chá jī 查緝 • chá jī 查缉 • chá jìn 查禁 • chá jiū 查究 • chá kān 查勘 • chá kàn 查看 • chá kǎo 查考 • chá kè lā 查克拉 • chá kè ruì 查克瑞 • chá kòu 查扣 • chá míng 查明 • chá piào yuán 查票员 • chá piào yuán 查票員 • chá pù 查鋪 • chá pù 查铺 • chá qīng 查清 • chá quán 查拳 • chá shào 查哨 • chá shuǐ biǎo 查水表 • chá tàn 查探 • chá tiáo 查調 • chá tiáo 查调 • chá wèn 查問 • chá wèn 查问 • chá xún 查詢 • chá xún 查询 • chá yàn 查驗 • chá yàn 查验 • chá yè 查夜 • chá yuè 查閱 • chá yuè 查阅 • chá zhàng 查帐 • chá zhàng 查帳 • chá zhǎo 查找 • chá zhèng 查證 • chá zhèng 查证 • chá zì fǎ 查字法 • chǎn qián jiǎn chá 产前检查 • chǎn qián jiǎn chá 產前檢查 • chāo chá 抄查 • chāo shēng bō jiǎn chá 超声波检查 • chāo shēng bō jiǎn chá 超聲波檢查 • chè chá 彻查 • chè chá 徹查 • chè chá 澈查 • chóng chá 重查 • chōu chá 抽查 • chū jìng jiǎn chá 出境检查 • chū jìng jiǎn chá 出境檢查 • chū kǒu diào chá 出口調查 • chū kǒu diào chá 出口调查 • diǎn chá 点查 • diǎn chá 點查 • diào chá 調查 • diào chá 调查 • diào chá biǎo 調查表 • diào chá biǎo 调查表 • diào chá hé shí 調查核實 • diào chá hé shí 调查核实 • diào chá jié guǒ 調查結果 • diào chá jié guǒ 调查结果 • diào chá rén yuán 調查人員 • diào chá rén yuán 调查人员 • diào chá tuán 調查團 • diào chá tuán 调查团 • diào chá yuán 調查員 • diào chá yuán 调查员 • diào chá zhě 調查者 • diào chá zhě 调查者 • fǎng chá 訪查 • fǎng chá 访查 • fù chá 复查 • fù chá 復查 • hàn zì chá zì fǎ 汉字查字法 • hàn zì chá zì fǎ 漢字查字法 • hé chá 核查 • hé chá xiǎo zǔ 核查小組 • hé chá xiǎo zǔ 核查小组 • huó tǐ zǔ zhī jiǎn chá 活体组织检查 • huó tǐ zǔ zhī jiǎn chá 活體組織檢查 • huó zǔ zhī jiǎn chá 活組織檢查 • huó zǔ zhī jiǎn chá 活组织检查 • jī chá 稽查 • jī chá 緝查 • jī chá 缉查 • jī chá rén yuán 稽查人员 • jī chá rén yuán 稽查人員 • jī chá yuán 稽查员 • jī chá yuán 稽查員 • Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 紀律檢查委員會 • Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 纪律检查委员会 • Jiā chá 加查 • Jiā chá xiàn 加查县 • Jiā chá xiàn 加查縣 • jiān chá 监查 • jiān chá 監查 • jiān chá yuán 监查员 • jiān chá yuán 監查員 • jiǎn chá 检查 • jiǎn chá 檢查 • jiǎn chá shào 检查哨 • jiǎn chá shào 檢查哨 • jiǎn chá yuán 检查员 • jiǎn chá yuán 檢查員 • jiǎn chá zhàn 检查站 • jiǎn chá zhàn 檢查站 • jiàn kāng jiǎn chá 健康检查 • jiàn kāng jiǎn chá 健康檢查 • jié cháng jìng jiǎn chá 結腸鏡檢查 • jié cháng jìng jiǎn chá 结肠镜检查 • jīng chá 經查 • jīng chá 经查 • kān chá 勘查 • kǎo chá 考查 • kòu chá 扣查 • Lǐ chá 理查 • Lǐ chá dé 理查德 • Lǐ chá sēn 理查森 • lì àn zhēn chá 立案侦查 • lì àn zhēn chá 立案偵查 • Lián bāng Diào chá jú 联邦调查局 • Lián bāng Diào chá jú 聯邦調查局 • Měi guó Dì zhì Diào chá jú 美国地质调查局 • Měi guó Dì zhì Diào chá jú 美國地質調查局 • mín yì diào chá 民意調查 • mín yì diào chá 民意调查 • míng chá àn fǎng 明查暗訪 • míng chá àn fǎng 明查暗访 • ōu chá guǒ 欧查果 • ōu chá guǒ 歐查果 • pái chá 排查 • pái chá gù zhàng 排查故障 • pán chá 盘查 • pán chá 盤查 • pǔ chá 普查 • qiē piàn jiǎn chá 切片检查 • qiē piàn jiǎn chá 切片檢查 • qīng cāng chá kù 清仓查库 • qīng cāng chá kù 清倉查庫 • qīng chá 清查 • rén kǒu diào chá 人口調查 • rén kǒu diào chá 人口调查 • rén kǒu pǔ chá 人口普查 • shāi chá 筛查 • shāi chá 篩查 • shēn tǐ jiǎn chá 身体检查 • shēn tǐ jiǎn chá 身體檢查 • shěn chá 审查 • shěn chá 審查 • Shī xīn wáng Lǐ chá 狮心王理查 • Shī xīn wáng Lǐ chá 獅心王理查 • shì chǎng diào chá 市场调查 • shì chǎng diào chá 市場調查 • sōu chá 搜查 • sōu chá lìng 搜查令 • tà chá 踏查 • tàn chá 探查 • tǐ gé jiǎn chá 体格检查 • tǐ gé jiǎn chá 體格檢查 • tiáo chá 調查 • tiáo chá 调查 • tóng chái shěn chá 同侪审查 • tóng chái shěn chá 同儕審查 • tū jī jiǎn chá 突击检查 • tū jī jiǎn chá 突擊檢查 • xiàn shàng chá xún 線上查詢 • xiàn shàng chá xún 线上查询 • xún chá 巡查 • xún chá 詢查 • xún chá 询查 • yán chá 严查 • yán chá 嚴查 • yú lùn diào chá 舆论调查 • yú lùn diào chá 輿論調查 • zhān rǎn chéng dù jiǎn chá yí 沾染程度检查仪 • zhān rǎn chéng dù jiǎn chá yí 沾染程度檢查儀 • zhēn chá 侦查 • zhēn chá 偵查 • zhì liàng jiǎn chá 質量檢查 • zhì liàng jiǎn chá 质量检查 • Zhōng Gòng Zhōng yāng Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 中共中央紀律檢查委員會 • Zhōng Gòng Zhōng yāng Jì lǜ Jiǎn chá Wěi yuán huì 中共中央纪律检查委员会 • Zhōng guó Dì zhì Diào chá jú 中国地质调查局 • Zhōng guó Dì zhì Diào chá jú 中國地質調查局 • zhuī chá 追查 • zhuī zōng diào chá 追踪调查 • zhuī zōng diào chá 追蹤調查
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Tra xét. ◎Như: “tường tra” 詳查 tra xét minh bạch. ◇Lão Xá 老舍: “Lai trừu tra; nhân khẩu bất phù, khả đắc thụ phạt” 來抽查; 人口不符, 可得受罰 (Tứ thế đồng đường 四世同堂, Nhị bát 二八) Lại tra xét; (nếu) số người trong nhà không đúng sẽ bị phạt.
2. (Động) Tìm tòi. ◎Như: “tra tự điển” 查字典, “tra địa đồ” 查地圖.
3. (Danh) Cái bè lớn. § Thông 槎. ◇Vương Gia 王嘉: “Nghiêu đăng vị tam thập niên, hữu cự tra phù ư tây hải” 堯登位三十年, 有巨查浮於西海 (Thập di kí 拾遺記, Đế Nghiêu 帝堯) Vua Nghiêu lên ngôi năm ba mươi, có bè lớn thả ở biển tây.
4. (Danh) Cây “tra”, quả dùng làm thuốc tiêu, gọi là “sơn tra” 山查.
2. (Động) Tìm tòi. ◎Như: “tra tự điển” 查字典, “tra địa đồ” 查地圖.
3. (Danh) Cái bè lớn. § Thông 槎. ◇Vương Gia 王嘉: “Nghiêu đăng vị tam thập niên, hữu cự tra phù ư tây hải” 堯登位三十年, 有巨查浮於西海 (Thập di kí 拾遺記, Đế Nghiêu 帝堯) Vua Nghiêu lên ngôi năm ba mươi, có bè lớn thả ở biển tây.
4. (Danh) Cây “tra”, quả dùng làm thuốc tiêu, gọi là “sơn tra” 山查.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bè.
② Tra xét.
③ Quả tra, dùng làm thuốc tiêu, gọi là sơn tra 山查.
② Tra xét.
③ Quả tra, dùng làm thuốc tiêu, gọi là sơn tra 山查.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tra, xét, kiểm tra: 查字典 Tra tự điển; 查戶口 Kiểm tra hộ khẩu;
② Soát: 檢查 Kiểm soát, kiểm tra. Xem 柤 [zha].
② Soát: 檢查 Kiểm soát, kiểm tra. Xem 柤 [zha].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 楂 [zha];
② (văn) Cái bè;
③ [Zha] (Họ) Tra. Xem 柤 [chá].
② (văn) Cái bè;
③ [Zha] (Họ) Tra. Xem 柤 [chá].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bè gỗ để đi trên mặt nước — Xem xét. Td: Kiểm tra — Tìm biết. Xét hỏi. Đoạn trường tân thanh : » Chiếu danh tầm nã bắt về hỏi tra «.
Từ điển Trung-Anh
see 山查[shan1 zha1]
Từ ghép 1