Có 1 kết quả:

Chá jiā sī bìng ㄔㄚˊ ㄐㄧㄚ ㄙ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Chagas disease
(2) American trypanosomiasis

Bình luận 0