Có 1 kết quả:
Chá jiā sī bìng ㄔㄚˊ ㄐㄧㄚ ㄙ ㄅㄧㄥˋ
Chá jiā sī bìng ㄔㄚˊ ㄐㄧㄚ ㄙ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chagas disease
(2) American trypanosomiasis
(2) American trypanosomiasis
Chá jiā sī bìng ㄔㄚˊ ㄐㄧㄚ ㄙ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh