Có 1 kết quả:

chá fēng ㄔㄚˊ ㄈㄥ

1/1

chá fēng ㄔㄚˊ ㄈㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to sequester
(2) to seize (assets)
(3) to seal up
(4) to close down