Có 1 kết quả:
chá fēng ㄔㄚˊ ㄈㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sequester
(2) to seize (assets)
(3) to seal up
(4) to close down
(2) to seize (assets)
(3) to seal up
(4) to close down
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0