Có 1 kết quả:

chá fáng ㄔㄚˊ ㄈㄤˊ

1/1

chá fáng ㄔㄚˊ ㄈㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to inspect a room
(2) to do the rounds (medical)