Có 1 kết quả:
chá chāo ㄔㄚˊ ㄔㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take inventory of and confiscate a criminal's possessions
(2) to search and confiscate (forbidden items)
(3) to raid
(2) to search and confiscate (forbidden items)
(3) to raid
Bình luận 0