Có 1 kết quả:

chá chāo ㄔㄚˊ ㄔㄠ

1/1

chá chāo ㄔㄚˊ ㄔㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to take inventory of and confiscate a criminal's possessions
(2) to search and confiscate (forbidden items)
(3) to raid

Bình luận 0