Có 1 kết quả:
chá qīng ㄔㄚˊ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to find out
(2) to ascertain
(3) to get to the bottom of
(4) to clarify
(2) to ascertain
(3) to get to the bottom of
(4) to clarify
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0