Có 1 kết quả:

chá jiū ㄔㄚˊ ㄐㄧㄡ

1/1

chá jiū ㄔㄚˊ ㄐㄧㄡ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow up a study
(2) to investigate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0