Có 2 kết quả:

chá diào ㄔㄚˊ ㄉㄧㄠˋchá tiáo ㄔㄚˊ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to obtain (information) from a database etc

Từ điển phổ thông

điều tra, tra xét