Có 2 kết quả:
chá diào ㄔㄚˊ ㄉㄧㄠˋ • chá tiáo ㄔㄚˊ ㄊㄧㄠˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to obtain (information) from a database etc
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
điều tra, tra xét
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0