Có 1 kết quả:
chá xún ㄔㄚˊ ㄒㄩㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
điều tra, thẩm tra, thẩm vấn, tra hỏi
Từ điển Trung-Anh
(1) to check
(2) to inquire
(3) to consult (a document etc)
(4) inquiry
(5) query
(2) to inquire
(3) to consult (a document etc)
(4) inquiry
(5) query