Có 2 kết quả:

Jiǎn ㄐㄧㄢˇjiǎn ㄐㄧㄢˇ
Âm Pinyin: Jiǎn ㄐㄧㄢˇ, jiǎn ㄐㄧㄢˇ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 木 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: DWF (木田火)
Unicode: U+67EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giản
Âm Nôm: giản
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): えら.ぶ (era.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gaan2

Tự hình 3

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

1/2

Jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

abbr. for 柬埔寨[Jian3 pu3 zhai4], Cambodia

Từ ghép 3

jiǎn ㄐㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. kén chọn
2. thư, thiếp, thiệp

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Kén chọn. § Thông “giản” 揀.
2. (Danh) Thư từ, thiếp. § Thông “giản” 簡. ◎Như: “thỉnh giản” 請柬 thiếp mời. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Minh nhật ngã bổ nhất cá giản lai, thỉnh nhĩ nhập xã” 明日我補一個柬來, 請你入社 (Đệ tứ thập bát hồi) Ngày mai tôi (viết) thêm một cái thiếp, mời chị vào (thi) xã.

Từ điển Thiều Chửu

① Kén chọn.
② Cái thơ, cái danh thiếp.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thiếp, giấy: 請柬 Thiếp (giấy) mời;
② (văn) Kén chọn (như 揀, bộ 扌).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lựa chọn — Phân biệt — Giấy tờ, thư từ.

Từ điển Trung-Anh

(1) card
(2) note
(3) letter
(4) old variant of 揀|拣[jian3]

Từ ghép 4