Có 1 kết quả:

Kē P ㄎㄜ

1/1

Kē P ㄎㄜ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Professor Ko, nickname for Ko Wen-je 柯文哲[Ke1 Wen2 zhe2]

Bình luận 0